CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/02/2024 | ITS: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/01/2024 | ITS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
20/07/2023 | ITS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | ITS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
04/05/2023 | ITS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
03/04/2023 | ITS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/02/2023 | ITS: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
18/01/2023 | ITS: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
23/12/2022 | ITS: Ký hợp đồng kiểm toán năm tài chính 2022 |
27/09/2022 | ITS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.100 | 0 (0,00) | 8,35 | 1,26 |
CE1 | 11.300 | 0 (0,00) | 38,11 | 0,77 |
CKA | 27.100 | 0 (0,00) | 4,11 | 0,87 |
CKD | 25.000 | 0 (0,00) | 7,60 | 1,53 |
CMK | 8.800 | 0 (0,00) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -22.900 (-100,00) | 6,17 | 1,09 |
CTT | 17.000 | -500 (-2,86) | 6,63 | 1,20 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -3,86 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 39.900 | 0 (0,00) | 4,74 | 2,06 |
IME | 141.000 | 0 (0,00) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 4.173 | +373 (+9,82) | 20,63 | 0,39 |
L10 | 21.800 | 0 (0,00) | 8,24 | 0,79 |
L43 | 3.368 | -32 (-0,94) | -0,96 | 0,72 |
L61 | 3.943 | +43 (+1,10) | -0,59 | 1,16 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu