CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 | SASC | Mua | 13500 | 13500 | |
07/09/2024 | TLSC | Mua | 33000 | 33000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 0 | -7.000 (-100,00) | 19,53 | 0,50 |
CTF | 30.000 | 0 (0,00) | 67,49 | 2,49 |
GGG | 3.900 | -600 (-13,33) | -7,30 | 0,00 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 99,34 | 2,30 |
HAX | 17.200 | -15 (-0,86) | 30,99 | 1,51 |
HHS | 8.900 | -3 (-0,33) | 6,47 | 0,69 |
HTL | 18.500 | 0 (0,00) | 4,85 | 1,05 |
HUT | 16.737 | -163 (-0,96) | 242,49 | 1,30 |
SVC | 26.900 | 0 (0,00) | 29,94 | 0,65 |
TMT | 7.250 | -14 (-1,89) | -2,71 | 0,79 |
VMA | 3.600 | 0 (0,00) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 16.100 | 0 (0,00) | 11,77 | 1,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu