CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 13.500 | 0 (0,00) | 8,07 | 0,97 |
| CKA | 46.980 | -320 (-0,68) | 6,49 | 1,26 |
| CKD | 22.900 | -100 (-0,43) | 19,22 | 1,47 |
| CMC | 8.200 | 0 (0,00) | 9,49 | 0,64 |
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 32.122 | +122 (+0,38) | 6,67 | 1,42 |
| CTT | 0 | -22.100 (-100,00) | 7,25 | 1,54 |
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 47.344 | +1.444 (+3,15) | 4,83 | 2,28 |
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.700 | 0 (0,00) | 32,05 | 0,44 |
| L10 | 22.500 | 0 (0,00) | 6,60 | 0,76 |
| L35 | 4.600 | 0 (0,00) | -16,03 | 2,99 |
| NO1 | 6.700 | -4 (-0,59) | 13,03 | 0,50 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu