CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.800 | 0 (0,00) | 9,44 | 1,14 |
CKA | 68.188 | +888 (+1,32) | 9,42 | 1,84 |
CKD | 24.800 | 0 (0,00) | 6,99 | 1,62 |
CMC | 9.300 | 0 (0,00) | -38,89 | 0,76 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 25.369 | -1.231 (-4,63) | 5,61 | 1,22 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 5,91 | 1,32 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.550 | -50 (-0,10) | 4,95 | 2,33 |
IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.641 | +41 (+0,89) | 31,48 | 0,43 |
L10 | 23.400 | +130 (+5,88) | 9,86 | 0,83 |
L35 | 3.800 | 0 (0,00) | -8,31 | 2,06 |
NO1 | 7.410 | +2 (+0,27) | 11,03 | 0,56 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu