CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 13.500 | 0 (0,00) | 8,07 | 0,97 |
| CKA | 43.303 | -697 (-1,58) | 5,98 | 1,17 |
| CKD | 22.861 | +161 (+0,71) | 6,44 | 1,49 |
| CMC | 0 | -8.200 (-100,00) | 9,49 | 0,64 |
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 29.228 | +1.728 (+6,28) | 6,39 | 1,36 |
| CTT | 0 | -22.100 (-100,00) | 7,25 | 1,54 |
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 45.213 | -3.287 (-6,78) | 4,61 | 2,17 |
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.469 | -131 (-2,85) | 30,47 | 0,41 |
| L10 | 23.100 | 0 (0,00) | 6,77 | 0,78 |
| L35 | 4.800 | 0 (0,00) | -16,73 | 3,12 |
| NO1 | 6.920 | +10 (+1,46) | 10,31 | 0,52 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu