CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | CKA: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/12/2024 | CKA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
21/08/2024 | CKA: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
29/07/2024 | CKA: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/07/2024 | CKA: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2023 |
25/07/2024 | CKA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
13/05/2024 | CKA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/05/2024 | CKA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/04/2024 | CKA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2024 | CKA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 23.600 | 0 (0,00) | 10,89 | 1,64 |
CE1 | 11.300 | 0 (0,00) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 47.775 | +2.975 (+6,64) | 3,81 | 1,27 |
CKD | 23.261 | +61 (+0,26) | 7,37 | 1,34 |
CMC | 6.100 | -200 (-3,17) | 336,36 | 0,44 |
CMK | 8.800 | 0 (0,00) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 20.714 | +114 (+0,55) | 6,01 | 0,94 |
CTT | 15.500 | +500 (+3,33) | 5,53 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -13,20 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 51.000 | +2.700 (+5,59) | 6,06 | 2,63 |
IME | 84.600 | 0 (0,00) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 4.072 | +172 (+4,41) | 29,14 | 0,38 |
L10 | 19.050 | 0 (0,00) | 6,77 | 0,66 |
NO1 | 7.750 | -24 (-3,00) | 9,48 | 0,59 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu