CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 4.884 | +84 (+1,75) | 38,87 | 0,40 |
API | 10.466 | +66 (+0,63) | 4,49 | 0,96 |
BII | 2.197 | -3 (-0,14) | -2,21 | 0,21 |
C21 | 10.900 | +200 (+1,87) | 30,57 | 0,31 |
CEO | 22.728 | +28 (+0,12) | 18,26 | 1,60 |
CK8 | 3.500 | 0 (0,00) | 12,04 | 0,00 |
CLG | 1.097 | +97 (+9,70) | -0,11 | 0,87 |
D11 | 12.633 | +133 (+1,06) | 4,24 | 0,50 |
DLR | 8.500 | 0 (0,00) | 102,24 | 0,00 |
EFI | 2.500 | +300 (+13,64) | -3,52 | 0,35 |
HD2 | 17.153 | +653 (+3,96) | 1.141,09 | 1,39 |
HD6 | 13.926 | +326 (+2,40) | 3,97 | 0,67 |
HD8 | 6.500 | 0 (0,00) | 12,55 | 0,53 |
HLD | 28.586 | +486 (+1,73) | 118,14 | 1,35 |
HPI | 33.500 | +4.200 (+14,33) | 50,20 | 6,83 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/01/2023 |
Cơ cấu sở hữu