CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.100 | 0 (0,00) | 11,60 | 0,32 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.500 | 0 (0,00) | -3,52 | 0,40 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 16.300 | 0 (0,00) | 16,70 | 1,31 |
HD6 | 13.261 | -139 (-1,04) | 3,98 | 0,51 |
HDC | 34.850 | +50 (+1,45) | 72,44 | 2,65 |
HDG | 31.450 | +85 (+2,77) | 58,25 | 1,50 |
HLD | 17.912 | +12 (+0,07) | 102,39 | 1,49 |
HPX | 5.300 | -8 (-1,48) | 27,27 | 0,44 |
HQC | 3.800 | +1 (+0,26) | 63,11 | 0,41 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu