CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
30/01/2018 | KEVS | Không có | Không có | Không có | |
04/12/2017 | PNSC | Không có | 21000 | 21000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 7.039 | -61 (-0,86) | 16,75 | 0,59 |
DCH | 9.300 | 0 (0,00) | 54,79 | 0,83 |
DXS | 6.390 | +17 (+2,73) | -380,79 | 0,45 |
FID | 1.233 | +33 (+2,75) | -7,21 | 0,12 |
LDG | 1.940 | -5 (-2,51) | -0,78 | 0,22 |
PIV | 2.979 | -21 (-0,70) | -38,82 | 25,04 |
TDC | 10.100 | -10 (-0,98) | 15,18 | 1,13 |
THD | 35.433 | +133 (+0,38) | 84,44 | 3,17 |
VC3 | 28.049 | -251 (-0,89) | 25,39 | 2,52 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu