CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
30/01/2018 | KEVS | Không có | Không có | Không có | |
04/12/2017 | PNSC | Không có | 21000 | 21000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 7.204 | +4 (+0,06) | 15,68 | 0,60 |
DCH | 10.500 | 0 (0,00) | 61,86 | 0,94 |
DXS | 5.940 | 0 (0,00) | -83,08 | 0,42 |
FID | 1.219 | -81 (-6,23) | -7,81 | 0,12 |
LDG | 1.830 | -3 (-1,61) | -0,75 | 0,20 |
PIV | 3.078 | -122 (-3,81) | -42,74 | 23,49 |
TDC | 11.250 | +35 (+3,21) | 184,58 | 1,34 |
THD | 35.808 | +8 (+0,02) | 79,57 | 3,22 |
VC3 | 28.956 | -244 (-0,84) | 22,35 | 2,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu