CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 883 | -17 (-1,89) | -0,47 | 0,10 |
C21 | 15.400 | -1.900 (-10,98) | 11,83 | 0,33 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.600 | 0 (0,00) | -3,66 | 0,41 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 16.290 | -10 (-0,06) | 16,69 | 1,31 |
HD6 | 13.913 | -87 (-0,62) | 4,27 | 0,54 |
IDJ | 7.047 | -153 (-2,13) | 23,34 | 0,58 |
IDV | 28.801 | -199 (-0,69) | 10,73 | 1,32 |
ITC | 17.300 | +55 (+3,28) | 44,67 | 0,61 |
KBC | 33.250 | -70 (-2,06) | 18,15 | 1,22 |
KDH | 31.700 | +180 (+6,02) | 44,27 | 1,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu