CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 22/07/2025 | HD2: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 12/06/2025 | CSHB2403: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 12/06/2025 | CSHB2403: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 11/06/2025 | CSHB2403: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 09/06/2025 | CSHB2403: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
| 03/06/2025 | HD2: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 28/05/2025 | HD2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 14/05/2025 | HD2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 09/05/2025 | HD2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 17/04/2025 | HD2: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAV | 6.410 | +10 (+0,16) | 18,09 | 0,54 |
| AGG | 14.400 | -35 (-2,37) | 9,45 | 0,70 |
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| API | 6.811 | -89 (-1,29) | 380,25 | 0,63 |
| BCM | 62.900 | -190 (-2,93) | 17,59 | 2,95 |
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| BSC | 0 | -12.300 (-100,00) | 16,01 | 0,99 |
| C21 | 16.500 | 0 (0,00) | 12,02 | 0,35 |
| CCL | 6.130 | -3 (-0,48) | 10,04 | 0,50 |
| CEO | 22.554 | -346 (-1,51) | 61,15 | 1,96 |
| CK8 | 5.000 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,00 |
| CKG | 11.100 | +10 (+0,90) | 14,92 | 0,89 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.000 | +300 (+3,90) | 22,94 | 0,75 |
| CRE | 9.150 | +25 (+2,80) | 55,89 | 0,72 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu