CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| C21 | 15.100 | 0 (0,00) | 11,60 | 0,35 |
| CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 7.900 | 0 (0,00) | 14,20 | 0,58 |
| EFI | 2.200 | 0 (0,00) | -3,10 | 0,35 |
| FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
| FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
| HD2 | 16.500 | 0 (0,00) | 16,91 | 1,32 |
| HDG | 30.700 | +50 (+1,65) | 56,86 | 1,47 |
| HTN | 9.200 | +3 (+0,32) | 14,62 | 0,52 |
| IDJ | 5.471 | -29 (-0,53) | 17,99 | 0,45 |
| IDV | 26.412 | -188 (-0,71) | 7,42 | 1,16 |
| KHG | 7.170 | +2 (+0,27) | 52,79 | 0,61 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu