CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 23.000 | +100 (+4,54) | 16,41 | 1,00 |
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 64.400 | -20 (-0,30) | 27,30 | 3,49 |
BII | 800 | 0 (0,00) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 13.100 | 0 (0,00) | 21,22 | 0,37 |
CCL | 8.710 | -4 (-0,45) | 8,97 | 0,76 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,24 | 0,00 |
CKG | 22.300 | 0 (0,00) | 13,76 | 1,53 |
CLG | 600 | 0 (0,00) | -0,06 | 0,48 |
CRE | 8.650 | -4 (-0,46) | 1.613,75 | 0,71 |
D2D | 36.500 | +55 (+1,52) | 42,89 | 1,18 |
DIG | 29.900 | -55 (-1,80) | 105,61 | 2,29 |
DRH | 4.750 | -4 (-0,83) | -6,18 | 0,39 |
DTA | 5.000 | 0 (0,00) | 37,27 | 0,44 |
DTD | 28.720 | -280 (-0,97) | 6,70 | 1,16 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu