CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 27.700 | -15 (-0,53) | -176,74 | 1,27 |
AMD | 1.110 | 0 (0,00) | -1,22 | 0,10 |
BCM | 79.600 | +170 (+2,18) | 63,37 | 4,59 |
BII | 1.500 | 0 (0,00) | -0,80 | 0,17 |
C21 | 13.200 | 0 (0,00) | 34,99 | 0,38 |
CCL | 7.380 | +18 (+2,50) | 6,02 | 0,60 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,24 | 0,00 |
CLG | 800 | 0 (0,00) | -0,08 | 0,64 |
CRE | 9.410 | +11 (+1,18) | 79,63 | 0,78 |
D2D | 28.400 | +10 (+0,35) | 37,54 | 0,85 |
DIG | 22.000 | +65 (+3,04) | 79,83 | 1,71 |
DRH | 7.140 | +39 (+5,77) | -147,96 | 0,55 |
DTA | 6.680 | +43 (+6,88) | 20,34 | 0,60 |
DXG | 15.200 | +30 (+2,01) | -42,77 | 0,66 |
EFI | 2.000 | 0 (0,00) | -2,82 | 0,33 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu