CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| C21 | 16.000 | 0 (0,00) | 11,66 | 0,34 |
| CK8 | 5.000 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,00 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 7.384 | +184 (+2,56) | 21,18 | 0,69 |
| EFI | 2.100 | 0 (0,00) | -2,96 | 0,33 |
| FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
| HD2 | 15.400 | -200 (-1,28) | 15,78 | 1,23 |
| HD6 | 11.284 | -316 (-2,72) | 3,52 | 0,44 |
| HD8 | 6.800 | 0 (0,00) | 36,40 | 0,61 |
| HLD | 23.282 | -1.418 (-5,74) | 102,03 | 1,91 |
| IDC | 36.719 | -181 (-0,49) | 7,51 | 1,65 |
| IDJ | 5.001 | +1 (+0,02) | 27,90 | 0,41 |
| IDV | 26.614 | -86 (-0,32) | 7,44 | 1,16 |
| KDH | 31.500 | 0 (0,00) | 36,74 | 1,73 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu