CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| C21 | 16.500 | 0 (0,00) | 12,02 | 0,35 |
| CK8 | 5.000 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,00 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.000 | 0 (0,00) | 22,94 | 0,75 |
| EFI | 2.016 | +16 (+0,80) | -2,84 | 0,32 |
| FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
| FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
| HD2 | 13.943 | +543 (+4,05) | 14,29 | 1,12 |
| HLD | 18.091 | -109 (-0,60) | 79,95 | 1,50 |
| IDC | 38.367 | +167 (+0,44) | 7,94 | 1,75 |
| IDJ | 5.320 | +20 (+0,38) | 29,58 | 0,43 |
| IDV | 28.230 | +30 (+0,11) | 7,78 | 1,21 |
| KOS | 39.100 | -15 (-0,38) | 560,48 | 3,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu