CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAV | 6.529 | +29 (+0,45) | 18,66 | 0,56 |
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| API | 7.060 | -140 (-1,94) | 402,62 | 0,67 |
| BII | 683 | +83 (+13,83) | -0,32 | 0,07 |
| BSC | 0 | -13.600 (-100,00) | 17,70 | 1,10 |
| C21 | 15.300 | +1.300 (+9,29) | 10,20 | 0,30 |
| CEO | 24.346 | -154 (-0,63) | 68,10 | 2,18 |
| CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.400 | +100 (+1,20) | 23,80 | 0,78 |
| D11 | 10.400 | -100 (-0,95) | 15,48 | 0,45 |
| DTD | 18.673 | -327 (-1,72) | 7,97 | 0,80 |
| EFI | 2.000 | 0 (0,00) | -2,82 | 0,32 |
| FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
| FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu