CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| C21 | 15.400 | 0 (0,00) | 11,22 | 0,33 |
| CK8 | 5.000 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,00 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 7.900 | 0 (0,00) | 22,66 | 0,74 |
| DXG | 19.150 | +75 (+4,07) | 47,83 | 1,03 |
| EFI | 2.100 | 0 (0,00) | -2,96 | 0,33 |
| FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
| FDC | 15.000 | 0 (0,00) | 16,33 | 1,20 |
| FIR | 8.270 | +32 (+4,02) | 75,38 | 0,70 |
| FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
| HAR | 4.000 | 0 (0,00) | 21,16 | 0,35 |
| HD2 | 14.000 | 0 (0,00) | 14,34 | 1,12 |
| HDC | 27.650 | +90 (+3,36) | 9,05 | 1,92 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu