CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
15/09/2025 | SASC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
API | 8.487 | -113 (-1,31) | 371,56 | 0,79 |
BII | 700 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.100 | 0 (0,00) | 11,60 | 0,32 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.508 | -92 (-3,54) | -3,53 | 0,40 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 16.000 | -100 (-0,62) | 16,39 | 1,28 |
HD6 | 13.476 | -24 (-0,18) | 4,05 | 0,52 |
IDC | 43.718 | +518 (+1,20) | 11,01 | 2,23 |
IDJ | 6.803 | -97 (-1,41) | 22,57 | 0,57 |
IDV | 26.620 | -80 (-0,30) | 9,98 | 1,23 |
KBC | 39.200 | +35 (+0,90) | 21,35 | 1,44 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu