CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
03/05/2024 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CVPB2309 |
23/04/2024 | CVPB2309: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
23/04/2024 | CVPB2309: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
17/04/2024 | CVPB2309: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
09/11/2023 | CVPB2309: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
22/08/2023 | CVPB2309: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -5.000 (-100,00) | 13,93 | 0,37 |
BTH | 50.840 | -60 (-0,12) | 1,77 | 1,34 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 25,32 | 2,02 |
DHP | 0 | -12.000 (-100,00) | 8,73 | 0,66 |
EME | 26.000 | 0 (0,00) | 20,45 | 1,22 |
EMG | 16.800 | 0 (0,00) | 4,19 | 0,48 |
GEE | 93.900 | -440 (-4,47) | 17,47 | 4,62 |
GEX | 33.900 | -60 (-1,73) | 17,34 | 1,24 |
KIP | 10.700 | 0 (0,00) | 9,70 | 0,57 |
TBD | 119.500 | 0 (0,00) | 26,12 | 6,01 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu