CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
03/05/2024 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CVPB2309 |
23/04/2024 | CVPB2309: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
23/04/2024 | CVPB2309: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
17/04/2024 | CVPB2309: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
09/11/2023 | CVPB2309: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
22/08/2023 | CVPB2309: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 5.555 | -145 (-2,54) | 15,88 | 0,43 |
BTH | 53.236 | +36 (+0,07) | 1,85 | 1,40 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 25,32 | 2,02 |
DHP | 11.828 | -172 (-1,43) | 8,29 | 0,63 |
EME | 29.000 | 0 (0,00) | 22,81 | 1,36 |
EMG | 16.800 | 0 (0,00) | 4,19 | 0,48 |
GEE | 95.200 | -80 (-0,83) | 17,71 | 4,68 |
GEX | 39.500 | +50 (+1,28) | 20,21 | 1,44 |
KIP | 10.700 | 0 (0,00) | 9,70 | 0,57 |
TBD | 118.500 | 0 (0,00) | 25,90 | 5,96 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu