CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
17/04/2024 | DTD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | DTD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2024 | DTD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2024 | DTD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | DTD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | DTD: Thông qua việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
20/02/2024 | DTD: Công bố thông tin nhận được quyết định 72/QĐ-CĐTNĐ về việc hoạt động Cảng thuỷ nội địa Yên Lệnh Bắc |
25/01/2024 | DTD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/11/2023 | DTD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/11/2023 | DTD: Thay đổi điều lệ công ty do tăng vốn điều lệ |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 20.500 | +65 (+3,27) | 14,16 | 0,86 |
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 52.300 | +180 (+3,56) | 21,57 | 2,68 |
BII | 700 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 13.200 | 0 (0,00) | 21,34 | 0,39 |
CCL | 8.000 | +50 (+6,66) | 7,74 | 0,65 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 4,00 | 0,00 |
CKG | 19.850 | +75 (+3,92) | 12,67 | 1,32 |
CLG | 600 | 0 (0,00) | -0,06 | 0,48 |
CRE | 8.020 | +1 (+0,12) | 1.853,58 | 0,66 |
D2D | 43.150 | +85 (+2,00) | 62,84 | 1,37 |
DIG | 28.650 | +185 (+6,90) | 137,66 | 2,07 |
DRH | 3.800 | +15 (+4,10) | -4,75 | 0,30 |
DTA | 4.180 | 0 (0,00) | 37,02 | 0,37 |
DTD | 25.279 | +679 (+2,76) | 5,58 | 0,98 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu