CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
22/07/2010 | HBS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 16.200 | 0 (0,00) | 36,50 | 0,35 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.485 | +185 (+8,04) | -3,29 | 0,37 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.874 | +74 (+0,54) | 14,09 | 1,10 |
HD6 | 12.737 | +37 (+0,29) | 3,89 | 0,48 |
HDC | 26.400 | -5 (-0,18) | 59,90 | 2,06 |
HDG | 25.700 | -10 (-0,38) | 33,85 | 1,26 |
HLD | 14.950 | -50 (-0,33) | 102,72 | 1,24 |
HTN | 10.400 | +10 (+0,97) | 21,67 | 0,59 |
IDC | 47.387 | -513 (-1,07) | 9,61 | 2,22 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu