CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
10/07/2025 | D11: Công bố ký hợp đồng kiểm toán và soát xét cho năm tài chính 2025 |
01/07/2025 | D11: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/05/2025 | D11: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/04/2025 | D11: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/04/2025 | D11: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng và ngày tổ chức Đại hội cổ đông thường niên 2025 |
19/03/2025 | D11: tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
04/03/2025 | D11: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/01/2025 | D11: Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
23/01/2025 | D11: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/11/2024 | D11: Quyết định ban hành Quy chế công bố thông tin |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 799 | +99 (+14,14) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 16.500 | +300 (+1,85) | 37,18 | 0,35 |
CEO | 18.744 | -256 (-1,35) | 52,27 | 1,59 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.447 | -53 (-2,12) | -3,45 | 0,39 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 14.257 | +157 (+1,11) | 14,61 | 1,14 |
HD6 | 13.165 | +165 (+1,27) | 4,03 | 0,49 |
IDC | 46.549 | -51 (-0,11) | 9,27 | 2,14 |
IDJ | 5.318 | +218 (+4,27) | 9,91 | 0,44 |
IDV | 26.411 | -89 (-0,34) | 8,82 | 1,25 |
KBC | 27.500 | +10 (+0,36) | 17,06 | 1,01 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu