CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
17/09/2025 | WTC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
31/07/2025 | WTC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
28/07/2025 | WTC: Công bố thông tin về thực hiện giao dịch lớn trên 15% tổng tài sản |
30/06/2025 | WTC: Hồ sơ Thông báo tỷ lệ SHNN tối đa của Công ty CP Vận tải thủy - Vinacomin |
24/04/2025 | WTC: Công bố Thông tin bất thường về đính chính số liệu tại Biên bản, Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông ngày 16/4/2025 |
18/04/2025 | WTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/04/2025 | WTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | WTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/03/2025 | WTC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
10/03/2025 | WTC: Đơn xin nghỉ chức vụ Giám đốc |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | 0 (0,00) | 0,24 | 0,00 |
GSP | 11.100 | -5 (-0,44) | 7,72 | 0,76 |
HTV | 11.950 | 0 (0,00) | 10,86 | 0,47 |
ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 49.113 | -1.587 (-3,13) | 37,43 | 3,29 |
NOS | 900 | 0 (0,00) | -0,07 | 0,00 |
PDV | 12.209 | -91 (-0,74) | 4,04 | 0,81 |
PJT | 9.580 | 0 (0,00) | 16,36 | 0,75 |
PNP | 22.000 | 0 (0,00) | 8,63 | 1,44 |
PVT | 17.500 | -5 (-0,28) | 7,59 | 0,75 |
SFI | 25.700 | -30 (-1,15) | 7,14 | 0,84 |
SGS | 19.000 | 0 (0,00) | 13,68 | 0,85 |
SHC | 11.500 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,61 |
SSG | 8.600 | 0 (0,00) | 0,71 | 0,39 |
SWC | 30.310 | -290 (-0,95) | 6,75 | 1,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu