CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
04/04/2016 | BVS | Không có | Không có | Không có | |
14/05/2009 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.700 | 0 (0,00) | 1,21 | 0,00 |
GSP | 11.750 | 0 (0,00) | 7,11 | 0,82 |
HTV | 9.440 | 0 (0,00) | 9,62 | 0,37 |
ISG | 9.400 | 0 (0,00) | 0,16 | 0,00 |
MVN | 56.248 | -1.752 (-3,02) | 35,09 | 3,82 |
NOS | 900 | 0 (0,00) | -0,07 | 0,00 |
PDV | 13.954 | +154 (+1,12) | 3,63 | 0,91 |
PJT | 10.500 | 0 (0,00) | 9,08 | 0,80 |
PNP | 23.000 | 0 (0,00) | 8,99 | 1,57 |
PVT | 20.850 | -10 (-0,47) | 6,89 | 0,70 |
SFI | 27.400 | +40 (+1,48) | 7,92 | 0,89 |
SGS | 16.800 | 0 (0,00) | 9,13 | 0,77 |
SHC | 12.000 | 0 (0,00) | 10,57 | 0,64 |
SSG | 8.973 | -127 (-1,40) | 0,74 | 0,40 |
SWC | 33.986 | +386 (+1,15) | 8,19 | 1,16 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu