CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 04/04/2016 | BVS | Không có | Không có | Không có | |
| 14/05/2009 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 1.900 | -200 (-9,52) | 0,12 | 0,00 |
| GSP | 10.500 | 0 (0,00) | 9,80 | 0,81 |
| HTV | 13.000 | 0 (0,00) | 10,63 | 0,51 |
| ISG | 9.000 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 48.750 | -50 (-0,10) | 33,91 | 3,14 |
| NOS | 1.025 | -75 (-6,82) | -0,10 | 0,00 |
| PJT | 9.000 | 0 (0,00) | 13,14 | 0,69 |
| PNP | 22.000 | 0 (0,00) | 8,82 | 1,56 |
| PVT | 17.600 | -30 (-1,67) | 8,42 | 0,74 |
| SFI | 25.700 | 0 (0,00) | 6,52 | 0,81 |
| SGS | 21.757 | -143 (-0,65) | 16,83 | 0,95 |
| SHC | 11.500 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,61 |
| SSG | 8.319 | +19 (+0,23) | 0,68 | 0,38 |
| SWC | 29.950 | +150 (+0,50) | 6,40 | 1,07 |
| TRS | 31.100 | -200 (-0,64) | 6,53 | 0,77 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu