CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 27/11/2025 | PNP: Thông báo về việc ký hợp đồng |
| 30/10/2025 | PNP: Thông báo thay đổi mẫu dấu Công ty |
| 10/10/2025 | PNP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 31/07/2025 | PNP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 29/07/2025 | PNP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 29/07/2025 | PNP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 22/07/2025 | PNP: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 16/06/2025 | PNP: Điều lệ Công ty (sửa đổi bổ sung ngày 12/6/2025) |
| 16/06/2025 | PNP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 13/05/2025 | PNP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 2.000 | 0 (0,00) | 0,13 | 0,00 |
| GSP | 10.350 | -5 (-0,48) | 9,66 | 0,80 |
| HTV | 12.000 | 0 (0,00) | 9,81 | 0,47 |
| ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 44.144 | -856 (-1,90) | 30,70 | 2,84 |
| NOS | 1.076 | -24 (-2,18) | -0,11 | 0,00 |
| PDV | 10.400 | -10 (-0,95) | 16,57 | 0,82 |
| PJT | 9.350 | 0 (0,00) | 13,66 | 0,71 |
| PNP | 21.500 | +500 (+2,38) | 8,62 | 1,52 |
| PVT | 17.400 | -60 (-3,33) | 8,32 | 0,74 |
| SFI | 25.600 | -10 (-0,38) | 6,49 | 0,81 |
| SGS | 21.335 | -365 (-1,68) | 16,51 | 0,94 |
| SHC | 10.500 | 0 (0,00) | 9,25 | 0,56 |
| SSG | 8.076 | -24 (-0,30) | 0,66 | 0,36 |
| SWC | 29.735 | -1.265 (-4,08) | 6,35 | 1,06 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu