CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 30/10/2025 | PNP: Thông báo thay đổi mẫu dấu Công ty |
| 10/10/2025 | PNP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 31/07/2025 | PNP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 29/07/2025 | PNP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 29/07/2025 | PNP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 22/07/2025 | PNP: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 16/06/2025 | PNP: Điều lệ Công ty (sửa đổi bổ sung ngày 12/6/2025) |
| 16/06/2025 | PNP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 13/05/2025 | PNP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 17/04/2025 | PNP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 1.900 | 0 (0,00) | 0,12 | 0,00 |
| GSP | 10.450 | -10 (-0,94) | 9,84 | 0,82 |
| HTV | 12.650 | -30 (-2,31) | 10,58 | 0,51 |
| ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 47.260 | -640 (-1,34) | 33,31 | 3,08 |
| NOS | 1.000 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| PJT | 9.100 | 0 (0,00) | 13,29 | 0,69 |
| PNP | 22.900 | 0 (0,00) | 9,18 | 1,62 |
| PVT | 18.550 | -15 (-0,80) | 8,95 | 0,79 |
| SFI | 26.100 | 0 (0,00) | 6,62 | 0,83 |
| SGS | 21.700 | 0 (0,00) | 16,79 | 0,95 |
| SHC | 11.000 | -500 (-4,35) | 10,13 | 0,61 |
| SSG | 8.116 | +16 (+0,20) | 0,67 | 0,37 |
| SWC | 30.100 | +100 (+0,33) | 6,42 | 1,07 |
| TRS | 31.300 | +200 (+0,64) | 6,53 | 0,77 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu