CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
12/08/2025 | CHPG2530: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
21/07/2025 | SSG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
24/06/2025 | SSG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
12/06/2025 | SSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/05/2025 | SSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/05/2025 | SSG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
05/05/2025 | SSG: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
22/04/2025 | SSG: Đính chính thông tin giao dịch |
03/04/2025 | SSG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
02/04/2025 | SSG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | -300 (-13,64) | 0,28 | 0,00 |
GSP | 11.350 | 0 (0,00) | 7,89 | 0,85 |
HTV | 12.150 | +15 (+1,25) | 10,91 | 0,47 |
ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 51.736 | -164 (-0,32) | 39,56 | 3,47 |
NOS | 893 | +93 (+11,63) | -0,06 | 0,00 |
PDV | 12.599 | -1 (-0,01) | 4,17 | 0,83 |
PJT | 9.000 | 0 (0,00) | 15,37 | 0,70 |
PNP | 21.900 | 0 (0,00) | 8,59 | 1,43 |
PVT | 17.950 | -10 (-0,55) | 7,83 | 0,78 |
SFI | 26.200 | 0 (0,00) | 7,27 | 0,83 |
SGS | 19.000 | 0 (0,00) | 13,68 | 0,85 |
SHC | 11.500 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,61 |
SSG | 8.700 | 0 (0,00) | 0,72 | 0,39 |
SWC | 30.815 | -85 (-0,28) | 6,88 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu