CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,00 |
GSP | 11.550 | +5 (+0,43) | 8,03 | 0,87 |
HTV | 12.400 | -10 (-0,80) | 11,27 | 0,49 |
ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 54.040 | +40 (+0,07) | 41,19 | 3,61 |
NOS | 600 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,00 |
PDV | 13.046 | -54 (-0,41) | 4,32 | 0,86 |
PJT | 9.100 | 0 (0,00) | 15,54 | 0,71 |
PNP | 23.000 | 0 (0,00) | 9,02 | 1,50 |
PVT | 18.150 | -15 (-0,81) | 7,87 | 0,78 |
SFI | 26.000 | -25 (-0,95) | 7,19 | 0,82 |
SGS | 18.200 | 0 (0,00) | 13,10 | 0,81 |
SHC | 10.611 | +511 (+5,06) | 9,35 | 0,57 |
SSG | 8.837 | +37 (+0,42) | 0,73 | 0,40 |
SWC | 31.486 | +386 (+1,24) | 7,01 | 1,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu