CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 3.600 | 0 (0,00) | 0,69 | 0,00 |
ISG | 8.000 | 0 (0,00) | 0,52 | 0,00 |
MVN | 25.600 | -800 (-3,03) | 13,94 | 2,54 |
NOS | 1.700 | 0 (0,00) | -0,43 | 0,00 |
PDV | 8.898 | -702 (-7,31) | 10,70 | 0,79 |
PNP | 25.000 | 0 (0,00) | 10,81 | 1,83 |
SGS | 16.700 | 0 (0,00) | 7,66 | 1,14 |
SHC | 9.100 | 0 (0,00) | 10,43 | 0,57 |
SSG | 5.900 | 0 (0,00) | 7,18 | 2,83 |
SWC | 25.704 | -796 (-3,00) | 9,29 | 1,31 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/06/2022 |
Cơ cấu sở hữu