CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | -300 (-13,64) | 0,24 | 0,00 |
GSP | 11.350 | 0 (0,00) | 7,89 | 0,85 |
HTV | 12.150 | +15 (+1,25) | 11,05 | 0,48 |
ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 51.736 | -164 (-0,32) | 39,43 | 3,46 |
NOS | 893 | +93 (+11,63) | -0,07 | 0,00 |
PDV | 12.599 | -1 (-0,01) | 4,17 | 0,83 |
PJT | 9.000 | 0 (0,00) | 15,37 | 0,70 |
PNP | 21.900 | 0 (0,00) | 8,59 | 1,43 |
PVT | 17.950 | -10 (-0,55) | 7,78 | 0,77 |
SFI | 26.200 | 0 (0,00) | 7,27 | 0,83 |
SGS | 19.000 | 0 (0,00) | 13,68 | 0,85 |
SHC | 11.500 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,61 |
SSG | 8.700 | 0 (0,00) | 0,71 | 0,39 |
SWC | 30.815 | -85 (-0,28) | 6,86 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu