Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
    
    
    
    
 
    
        
            CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
        
    
        Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
    
    
        Số CPLH (CP)
    
    
        BVS (VNĐ)
    
    
        EPS (VNĐ)
    
    
        P/E (lần)
        
    
    
        P/B (lần)
        
    
    
        EBIT (Tỷ VNĐ)
    
    
        EBITDA (Tỷ VNĐ)
    
 
    
        ROA (%)
    
    
        ROE (%)
    
    
        Công nợ/Tổng tài sản
        
    
    
        Tỷ suất LN gôp (%)
        
    
    
        Tỷ suất LN ròng (%)
        
    
    
        Hệ số Thanh toán nhanh
        
    
    
        Hệ số Thanh toán tiền mặt
        
    
    
        Hệ số Thanh toán hiện thời
        
    
 
     
    
    
        
            BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
        
        
            
                
                    | Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download | 
                    
        | 14/04/2017 | KEVS | Không có | Không có | Không có |  | 
    
        | 24/03/2016 | BSI | Không có | Không có | Không có |  | 
    
        | 14/09/2015 | VCBS | Mua | Không có | Không có |  | 
    
        | 07/09/2015 | BSI | Không có | Không có | Không có |  | 
    
        | 11/05/2015 | VDS | Không có | 16600 | 16600 |  | 
    
        | 11/05/2015 | VDS | Không có | 16600 | 16600 |  | 
    
        | 30/11/2013 | PSI | Mua | 15500 | 15500 |  | 
    
        | 30/11/2013 | PSI | Mua | 15500 | 15500 |  | 
            
        
     
    
 
    
        
            Công ty cùng ngành
        
            
    
        | Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
    
        | DDM | 1.900 | 0 (0,00) | 0,24 | 0,00 | 
    
        | GSP | 10.500 | 0 (0,00) | 9,80 | 0,81 | 
    
        | HTV | 12.800 | 0 (0,00) | 10,46 | 0,50 | 
    
        | ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 | 
    
        | MVN | 47.553 | +1.253 (+2,71) | 33,07 | 3,06 | 
    
        | NOS | 1.000 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 | 
    
        | PDV | 12.685 | -115 (-0,90) | 16,84 | 0,84 | 
    
        | PJT | 9.400 | 0 (0,00) | 13,73 | 0,72 | 
    
        | PNP | 22.000 | 0 (0,00) | 8,82 | 1,56 | 
    
        | PVT | 17.450 | -20 (-1,13) | 8,35 | 0,74 | 
    
        | SFI | 25.700 | 0 (0,00) | 7,15 | 0,84 | 
    
        | SGS | 23.900 | 0 (0,00) | 17,20 | 1,06 | 
    
        | SHC | 11.700 | +1.500 (+14,71) | 10,31 | 0,62 | 
    
        | SSG | 8.160 | -340 (-4,00) | 0,67 | 0,37 | 
    
        | SWC | 30.772 | +72 (+0,23) | 6,57 | 1,09 | 
    | Cập nhật lúc: 12:00 SA
        | 30/10/2025 | 
        
     
    
    
        
    Danh sách cổ đông lớn
    
        |  | Tên cổ đông | Tỷ lệ % | 
        
            |  | Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 61,80% | 
          
        
            |  | Nguyễn Hồng Hiệp | 2,22% | 
          
        
            |  | The Knowledge Company Inc | 1,48% | 
          
        
            |  | Indochina No.1 Limited Liability Partnership | 1,48% | 
          
        
            |  | Công ty TNHH Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Vietcombank | 0,74% | 
          
    
        Xem tiếp
     
    
        
    Tài liệu cổ đông
    
        |  | Tên tài liệu | Ngày công bố | 
        
            |  | BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025 | 15/08/2025 | 
        
            |  | BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025 | 21/10/2025 | 
        
            |  | BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025 | 21/07/2025 | 
        
            |  | BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 | 17/04/2025 | 
        
            |  | BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024 | 13/12/2024 | 
Xem thêm