CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 1.900 | 0 (0,00) | 0,12 | 0,00 |
| GSP | 10.550 | 0 (0,00) | 9,84 | 0,82 |
| HTV | 12.950 | 0 (0,00) | 10,58 | 0,51 |
| ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 47.896 | -304 (-0,63) | 33,31 | 3,08 |
| NOS | 1.000 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| PJT | 9.100 | 0 (0,00) | 13,29 | 0,69 |
| PNP | 22.900 | 0 (0,00) | 9,18 | 1,62 |
| PVT | 18.700 | +20 (+1,08) | 8,95 | 0,79 |
| SFI | 26.100 | +20 (+0,77) | 6,62 | 0,83 |
| SGS | 21.700 | 0 (0,00) | 16,79 | 0,95 |
| SHC | 11.500 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,61 |
| SSG | 8.107 | +7 (+0,09) | 0,67 | 0,37 |
| SWC | 30.032 | -68 (-0,23) | 6,42 | 1,07 |
| TRS | 31.100 | 0 (0,00) | 6,53 | 0,77 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu