CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
30/01/2024 | SWC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | SWC: Nhận được Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
18/01/2024 | SWC: Nhận được Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
31/07/2023 | SWC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
21/07/2023 | SWC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
22/06/2023 | SWC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
13/06/2023 | SWC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/05/2023 | SWC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/05/2023 | SWC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
09/05/2023 | SWC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
GSP | 12.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 0,85 |
HTV | 8.700 | +3 (+0,34) | 12,75 | 0,35 |
ISG | 5.100 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,00 |
MVN | 17.483 | +1.083 (+6,60) | 16,91 | 1,28 |
NOS | 1.000 | 0 (0,00) | -0,07 | 0,00 |
PDV | 11.700 | 0 (0,00) | 6,63 | 0,81 |
PJT | 9.590 | 0 (0,00) | 11,94 | 0,74 |
PNP | 22.000 | +2.000 (+10,00) | 7,38 | 1,38 |
PVT | 24.850 | +25 (+1,01) | 9,01 | 0,88 |
SFI | 35.700 | 0 (0,00) | 8,18 | 1,16 |
SGS | 18.371 | +1.271 (+7,43) | 5,12 | 0,86 |
SHC | 9.800 | 0 (0,00) | 9,27 | 0,56 |
SSG | 12.075 | -225 (-1,83) | 12,70 | 1,12 |
SWC | 26.957 | -43 (-0,16) | 7,94 | 1,08 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu