CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 2.100 | 0 (0,00) | 0,14 | 0,00 |
| GSP | 10.500 | 0 (0,00) | 9,80 | 0,81 |
| HTV | 13.000 | +5 (+0,38) | 10,63 | 0,51 |
| ISG | 9.000 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 48.797 | +797 (+1,66) | 33,94 | 3,14 |
| NOS | 1.100 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
| PJT | 9.000 | 0 (0,00) | 13,14 | 0,69 |
| PNP | 22.000 | 0 (0,00) | 8,82 | 1,56 |
| PVT | 17.900 | -10 (-0,55) | 8,56 | 0,76 |
| SFI | 25.700 | +10 (+0,39) | 6,52 | 0,81 |
| SGS | 21.900 | 0 (0,00) | 16,94 | 0,96 |
| SHC | 11.500 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,61 |
| SSG | 8.304 | +4 (+0,05) | 0,68 | 0,37 |
| SWC | 29.784 | -1.016 (-3,30) | 6,36 | 1,06 |
| TRS | 31.300 | +200 (+0,64) | 6,57 | 0,78 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu