CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 1.900 | 0 (0,00) | 0,24 | 0,00 |
| GSP | 10.500 | 0 (0,00) | 9,80 | 0,81 |
| HTV | 12.800 | 0 (0,00) | 10,46 | 0,50 |
| ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 47.553 | +1.253 (+2,71) | 33,07 | 3,06 |
| NOS | 1.000 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| PDV | 12.685 | -115 (-0,90) | 16,84 | 0,84 |
| PJT | 9.400 | 0 (0,00) | 13,73 | 0,72 |
| PNP | 22.000 | 0 (0,00) | 8,82 | 1,56 |
| PVT | 17.450 | -20 (-1,13) | 8,35 | 0,74 |
| SFI | 25.700 | 0 (0,00) | 7,15 | 0,84 |
| SGS | 23.900 | 0 (0,00) | 17,20 | 1,06 |
| SHC | 11.700 | +1.500 (+14,71) | 10,31 | 0,62 |
| SSG | 8.160 | -340 (-4,00) | 0,67 | 0,37 |
| SWC | 30.772 | +72 (+0,23) | 6,57 | 1,09 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu