CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 2.001 | +1 (+0,05) | 0,13 | 0,00 |
| GSP | 10.500 | -5 (-0,47) | 9,80 | 0,81 |
| HTV | 12.300 | 0 (0,00) | 10,05 | 0,48 |
| ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 41.475 | -1.925 (-4,44) | 28,85 | 2,67 |
| NOS | 1.055 | -45 (-4,09) | -0,10 | 0,00 |
| PDV | 10.100 | -15 (-1,46) | 16,09 | 0,80 |
| PJT | 9.600 | 0 (0,00) | 14,02 | 0,73 |
| PNP | 21.500 | 0 (0,00) | 8,62 | 1,52 |
| PVT | 18.250 | -5 (-0,27) | 8,73 | 0,77 |
| SFI | 25.750 | +40 (+1,57) | 6,53 | 0,81 |
| SGS | 21.268 | -32 (-0,15) | 16,45 | 0,93 |
| SHC | 10.500 | 0 (0,00) | 9,25 | 0,56 |
| SSG | 8.000 | 0 (0,00) | 0,66 | 0,36 |
| SWC | 30.620 | -180 (-0,58) | 6,54 | 1,09 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu