CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,00 |
GSP | 11.450 | -10 (-0,86) | 7,96 | 0,86 |
HTV | 12.550 | 0 (0,00) | 11,41 | 0,50 |
ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 55.413 | +1.313 (+2,43) | 42,23 | 3,71 |
NOS | 600 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,00 |
PDV | 12.966 | -34 (-0,26) | 4,29 | 0,86 |
PJT | 9.100 | 0 (0,00) | 15,54 | 0,71 |
PNP | 23.000 | -800 (-3,36) | 9,02 | 1,50 |
PVT | 18.200 | -10 (-0,54) | 7,89 | 0,78 |
SFI | 26.000 | 0 (0,00) | 7,19 | 0,82 |
SGS | 18.200 | 0 (0,00) | 13,10 | 0,81 |
SHC | 11.400 | 0 (0,00) | 10,04 | 0,61 |
SSG | 9.100 | 0 (0,00) | 0,75 | 0,41 |
SWC | 31.303 | -197 (-0,63) | 6,97 | 1,03 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu