CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,00 |
GSP | 11.500 | 0 (0,00) | 7,99 | 0,86 |
HTV | 12.500 | -10 (-0,79) | 11,45 | 0,50 |
ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 54.022 | +422 (+0,79) | 40,82 | 3,58 |
NOS | 600 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,00 |
PDV | 13.105 | +5 (+0,04) | 4,34 | 0,87 |
PJT | 9.100 | -10 (-1,08) | 15,71 | 0,72 |
PNP | 23.000 | 0 (0,00) | 9,02 | 1,50 |
PVT | 18.300 | +20 (+1,10) | 7,85 | 0,78 |
SFI | 26.250 | +25 (+0,96) | 7,19 | 0,82 |
SGS | 18.200 | 0 (0,00) | 13,08 | 0,81 |
SHC | 10.107 | -1.193 (-10,56) | 9,95 | 0,60 |
SSG | 8.841 | -59 (-0,66) | 0,73 | 0,40 |
SWC | 31.140 | +40 (+0,13) | 6,93 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu