CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.500 | 0 (0,00) | 0,56 | 0,00 |
GSP | 12.850 | -10 (-0,77) | 7,77 | 0,89 |
HTV | 9.120 | +2 (+0,21) | 9,29 | 0,36 |
ISG | 9.000 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 61.663 | -337 (-0,54) | 38,47 | 4,19 |
NOS | 658 | -42 (-6,00) | -0,05 | 0,00 |
PDV | 13.852 | +52 (+0,38) | 3,60 | 0,90 |
PJT | 10.100 | 0 (0,00) | 9,67 | 0,76 |
PNP | 22.775 | -125 (-0,55) | 9,13 | 1,55 |
PVT | 18.200 | -5 (-0,27) | 7,94 | 0,80 |
SFI | 27.600 | +10 (+0,36) | 7,90 | 0,85 |
SGS | 17.200 | 0 (0,00) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 11.900 | 0 (0,00) | 10,48 | 0,64 |
SSG | 9.630 | -70 (-0,72) | 0,79 | 0,43 |
SWC | 35.016 | -84 (-0,24) | 8,28 | 1,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu