CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 2.000 | 0 (0,00) | 0,13 | 0,00 |
| GSP | 10.500 | 0 (0,00) | 9,80 | 0,81 |
| HTV | 12.000 | -25 (-2,04) | 9,81 | 0,47 |
| ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 45.950 | +1.450 (+3,26) | 31,96 | 2,96 |
| NOS | 1.100 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
| PDV | 10.000 | -10 (-0,99) | 15,93 | 0,79 |
| PJT | 9.350 | -25 (-2,60) | 13,66 | 0,71 |
| PNP | 21.500 | 0 (0,00) | 8,62 | 1,52 |
| PVT | 18.450 | -5 (-0,27) | 8,83 | 0,78 |
| SFI | 25.550 | -5 (-0,19) | 6,48 | 0,81 |
| SGS | 21.300 | 0 (0,00) | 16,48 | 0,93 |
| SHC | 11.200 | +700 (+6,67) | 9,87 | 0,60 |
| SSG | 8.000 | 0 (0,00) | 0,66 | 0,36 |
| SWC | 30.983 | +283 (+0,92) | 6,62 | 1,10 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu