CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
GSP | 11.750 | -15 (-1,26) | 7,74 | 0,86 |
HTV | 8.410 | -52 (-5,82) | 12,37 | 0,34 |
ISG | 5.100 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,00 |
MVN | 16.221 | -579 (-3,45) | 16,76 | 1,27 |
NOS | 1.000 | -100 (-9,09) | -0,07 | 0,00 |
PDV | 11.151 | -149 (-1,32) | 5,94 | 0,81 |
PJT | 10.100 | -70 (-6,48) | 12,58 | 0,78 |
PNP | 19.000 | -500 (-2,56) | 7,41 | 1,37 |
PVT | 24.200 | -50 (-2,02) | 8,86 | 0,87 |
SFI | 35.500 | 0 (0,00) | 8,13 | 1,15 |
SGS | 17.057 | -1.443 (-7,80) | 5,11 | 0,86 |
SHC | 11.000 | 0 (0,00) | 10,41 | 0,63 |
SSG | 10.847 | -853 (-7,29) | 11,20 | 0,99 |
SWC | 25.579 | +179 (+0,70) | 7,52 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu