CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.500 | 0 (0,00) | 1,79 | 0,00 |
GSP | 12.950 | -10 (-0,76) | 7,90 | 0,93 |
HTV | 9.540 | +3 (+0,31) | 13,63 | 0,38 |
ISG | 8.500 | 0 (0,00) | -0,62 | 0,00 |
MVN | 83.094 | +994 (+1,21) | 49,36 | 5,73 |
NOS | 1.100 | 0 (0,00) | -0,08 | 0,00 |
PDV | 15.610 | -90 (-0,57) | 3,44 | 1,03 |
PJT | 10.650 | 0 (0,00) | 9,21 | 0,81 |
PNP | 24.000 | 0 (0,00) | 9,21 | 1,68 |
PVT | 25.600 | -30 (-1,15) | 8,34 | 0,88 |
SFI | 29.500 | +5 (+0,16) | 8,53 | 0,89 |
SGS | 17.100 | 0 (0,00) | 9,29 | 0,78 |
SHC | 13.300 | 0 (0,00) | 12,58 | 0,76 |
SSG | 21.622 | -1.778 (-7,60) | 22,33 | 1,96 |
SWC | 31.870 | -130 (-0,41) | 7,96 | 1,13 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu