CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.500 | 0 (0,00) | 0,56 | 0,00 |
GSP | 12.900 | +10 (+0,78) | 7,80 | 0,90 |
HTV | 9.000 | 0 (0,00) | 9,17 | 0,35 |
ISG | 9.000 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 58.817 | -683 (-1,15) | 36,70 | 3,99 |
NOS | 700 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,00 |
PDV | 13.933 | +33 (+0,24) | 3,62 | 0,91 |
PJT | 10.700 | +10 (+0,94) | 10,25 | 0,81 |
PNP | 22.000 | 0 (0,00) | 8,82 | 1,50 |
PVT | 17.850 | -5 (-0,27) | 7,79 | 0,79 |
SFI | 27.600 | -150 (-5,15) | 7,90 | 0,85 |
SGS | 17.200 | 0 (0,00) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 10.900 | 0 (0,00) | 9,60 | 0,58 |
SSG | 9.665 | +65 (+0,68) | 0,79 | 0,44 |
SWC | 34.900 | 0 (0,00) | 8,25 | 1,19 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu