CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0,00) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 0 | -10.800 (-100,00) | 18,73 | 0,56 |
| HMH | 0 | -15.000 (-100,00) | 8,29 | 0,87 |
| MHC | 12.000 | 0 (0,00) | 3,50 | 0,75 |
| PCT | 8.006 | -394 (-4,69) | 7,32 | 0,58 |
| PRC | 12.542 | -58 (-0,46) | 12,74 | 1,05 |
| PSC | 10.400 | -1.100 (-9,57) | 93,91 | 0,62 |
| PSP | 19.000 | 0 (0,00) | 67,89 | 1,68 |
| PTS | 10.500 | 0 (0,00) | 3,92 | 0,55 |
| PTT | 10.800 | +1.400 (+14,89) | 7,17 | 0,76 |
| PVP | 14.000 | 0 (0,00) | 7,75 | 0,77 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.550 | -5 (-0,14) | 6,52 | 1,55 |
| TJC | 0 | -12.000 (-100,00) | 28,64 | 0,58 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu