CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2024 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | DOP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2024 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/02/2024 | DOP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/11/2023 | DOP: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
02/11/2023 | CPOW2314: Quyết định về việc chấp thuận đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
15/08/2023 | DOP: CBTT Đơn vị kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
15/08/2023 | DOP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
15/05/2023 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
10/05/2023 | DOP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để chi trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0,00) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 0 | -14.400 (-100,00) | 30,47 | 0,90 |
MHC | 9.100 | -4 (-0,43) | 14,72 | 0,69 |
PCT | 9.518 | -382 (-3,86) | 8,39 | 0,83 |
PRC | 21.071 | -1.629 (-7,18) | 56,82 | 0,73 |
PSC | 0 | -11.300 (-100,00) | 10,85 | 0,66 |
PSP | 9.500 | -400 (-4,04) | 32,87 | 0,82 |
PTS | 0 | -8.000 (-100,00) | 117,63 | 0,47 |
PTT | 7.900 | 0 (0,00) | 8,70 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0,00) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 14.950 | -25 (-1,64) | 7,71 | 0,79 |
RAT | 15.500 | 0 (0,00) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0,00) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.500 | -20 (-0,54) | 8,20 | 1,84 |
TCO | 11.100 | +70 (+6,73) | 14,03 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu