CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.900 | 0 (0,00) | 6,66 | 0,78 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 0 | -18.200 (-100,00) | 9,03 | 1,08 |
MHC | 13.500 | +65 (+5,05) | 21,13 | 1,02 |
PCT | 10.000 | 0 (0,00) | 9,15 | 0,73 |
PRC | 16.706 | -294 (-1,73) | 16,46 | 1,34 |
PSC | 0 | -10.300 (-100,00) | 93,01 | 0,62 |
PSP | 18.167 | -1.133 (-5,87) | 64,92 | 1,60 |
PTS | 9.266 | -34 (-0,37) | 5,41 | 0,52 |
PTT | 11.200 | +700 (+6,67) | 7,44 | 0,79 |
PVP | 14.950 | +5 (+0,33) | 8,28 | 0,82 |
RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.400 | +5 (+0,14) | 6,67 | 1,59 |
TJC | 15.100 | -200 (-1,31) | 43,18 | 0,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu