CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0,00) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 9.900 | -1.000 (-9,17) | 17,17 | 0,51 |
| HMH | 0 | -16.000 (-100,00) | 8,84 | 0,92 |
| MHC | 12.250 | 0 (0,00) | 3,57 | 0,77 |
| PCT | 9.700 | -200 (-2,02) | 8,88 | 0,71 |
| PRC | 12.488 | +88 (+0,71) | 14,32 | 1,05 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 16.836 | -2.664 (-13,66) | 60,16 | 1,49 |
| PTS | 10.451 | -149 (-1,41) | 3,92 | 0,55 |
| PTT | 10.900 | 0 (0,00) | 7,24 | 0,77 |
| PVP | 14.100 | +10 (+0,71) | 7,81 | 0,77 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.600 | 0 (0,00) | 6,53 | 1,56 |
| TJC | 0 | -12.500 (-100,00) | 29,84 | 0,60 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu