CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.500 | 0 (0,00) | 5,99 | 0,70 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
MHC | 7.990 | -1 (-0,12) | -35,95 | 0,64 |
PCT | 10.590 | -910 (-7,91) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 18.673 | +273 (+1,48) | 26,96 | 1,60 |
PSC | 11.100 | 0 (0,00) | 56,08 | 0,69 |
PSP | 15.109 | -2.191 (-12,66) | 77,45 | 1,31 |
PTS | 9.176 | +276 (+3,10) | 6,42 | 0,49 |
PTT | 11.400 | 0 (0,00) | 7,04 | 0,84 |
PVP | 15.950 | +70 (+4,59) | 8,22 | 0,87 |
RAT | 19.600 | 0 (0,00) | 26,48 | 1,49 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 33.950 | +15 (+0,44) | 6,82 | 1,53 |
TCO | 9.900 | -6 (-0,60) | 6,85 | 0,84 |
TJC | 0 | -19.700 (-100,00) | 59,54 | 0,96 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu