CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0,00) | 4,93 | 0,75 |
HMH | 0 | -15.000 (-100,00) | 10,70 | 0,88 |
MHC | 7.850 | -1 (-0,12) | 29,00 | 0,62 |
PCT | 12.531 | -69 (-0,55) | 7,24 | 0,96 |
PRC | 23.439 | +439 (+1,91) | 14,71 | 0,80 |
PSC | 0 | -10.900 (-100,00) | 77,96 | 0,69 |
PSP | 14.000 | +700 (+5,26) | 67,05 | 1,22 |
PTS | 0 | -8.600 (-100,00) | 12,41 | 0,49 |
PTT | 13.500 | 0 (0,00) | 9,01 | 1,02 |
PVP | 16.350 | -20 (-1,20) | 8,14 | 0,91 |
RAT | 18.200 | +200 (+1,11) | -11,81 | 1,49 |
STS | 51.800 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 42.850 | -205 (-4,56) | 8,85 | 1,99 |
TCO | 11.950 | -25 (-2,04) | 18,18 | 1,11 |
TJC | 0 | -19.300 (-100,00) | 77,03 | 0,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu