CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
21/07/2025 | PRC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
09/07/2025 | PRC: Giấy xác nhận về việc Bổ sung ngành nghề kinh doanh |
30/06/2025 | PRC: Chọn đơn vị kiểm toán thực hiện kiểm toán năm 2025 |
24/06/2025 | PRC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
06/06/2025 | PRC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
02/06/2025 | PRC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/05/2025 | PRC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
27/05/2025 | PRC: Văn phòng Đại diện Công ty cổ phần Logistics Portserco tại Hà Nội |
22/05/2025 | PRC: Công văn Giải trình cổ phiếu Công ty (PRC) tăng trần 05 phiên liên tục |
13/05/2025 | PRC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0,00) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 0 | -16.500 (-100,00) | 8,19 | 0,98 |
MHC | 11.650 | -85 (-6,80) | 18,23 | 0,88 |
PCT | 11.084 | -216 (-1,91) | 7,63 | 0,82 |
PRC | 18.412 | +12 (+0,07) | 19,66 | 1,54 |
PSC | 0 | -11.900 (-100,00) | 4.324,92 | 0,73 |
PSP | 16.925 | -375 (-2,17) | 63,21 | 1,46 |
PTS | 9.100 | -500 (-5,21) | 5,58 | 0,53 |
PTT | 11.460 | +860 (+8,11) | 7,50 | 0,83 |
PVP | 15.400 | -15 (-0,96) | 8,50 | 0,88 |
RAT | 19.000 | 0 (0,00) | 25,67 | 1,44 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.600 | -25 (-0,71) | 6,92 | 1,62 |
TJC | 0 | -14.600 (-100,00) | 37,98 | 0,71 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu