CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 | VDS | Không có | 26800 | 33800 | |
25/05/2025 | VDS | Mua | 33800 | 33800 |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
23/05/2025 | HMH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/05/2025 | HMH: CTCP Hải Minh Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
14/05/2025 | HMH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/04/2025 | HMH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | HMH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | HMH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/10/2024 | HMH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | HMH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/05/2024 | HMH: Công ty cổ phần Hải Minh ký kết Hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
23/04/2024 | HMH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 10.900 | 0 (0,00) | 5,22 | 0,61 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 0 | -15.700 (-100,00) | 7,63 | 0,88 |
MHC | 8.590 | 0 (0,00) | -38,65 | 0,69 |
PCT | 0 | -11.500 (-100,00) | 6,56 | 0,85 |
PRC | 0 | -26.000 (-100,00) | 36,18 | 2,15 |
PSC | 0 | -12.000 (-100,00) | 60,63 | 0,74 |
PSP | 14.986 | -14 (-0,09) | 76,82 | 1,30 |
PTS | 0 | -9.900 (-100,00) | 6,81 | 0,53 |
PTT | 11.600 | 0 (0,00) | 7,16 | 0,85 |
PVP | 13.800 | +10 (+0,72) | 7,12 | 0,76 |
RAT | 20.000 | 0 (0,00) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0,00) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.400 | 0 (0,00) | 6,71 | 1,50 |
TCO | 11.000 | 0 (0,00) | 7,73 | 0,93 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu