CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | VDS | Không có | 26800 | 33800 | |
28/03/2024 | VDS | Mua | 33800 | 33800 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0,00) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 0 | -13.600 (-100,00) | 43,81 | 0,87 |
MHC | 9.340 | -14 (-1,47) | 15,10 | 0,71 |
PCT | 9.348 | -152 (-1,60) | 8,96 | 0,83 |
PRC | 26.068 | -332 (-1,26) | 274,64 | 0,89 |
PSC | 11.100 | -300 (-2,63) | 10,41 | 0,68 |
PSP | 9.100 | 0 (0,00) | 42,03 | 0,79 |
PTS | 7.900 | 0 (0,00) | 116,16 | 0,46 |
PTT | 7.800 | 0 (0,00) | 8,22 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0,00) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 13.950 | +10 (+0,72) | 6,99 | 0,76 |
RAT | 15.500 | 0 (0,00) | 8,25 | 1,03 |
STS | 37.000 | 0 (0,00) | 5,39 | 0,68 |
TCL | 38.300 | -10 (-0,26) | 8,64 | 1,93 |
TCO | 10.600 | -10 (-0,93) | 27,62 | 0,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu