CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | VDS | Không có | 26800 | 33800 | |
21/12/2024 | VDS | Mua | 33800 | 33800 |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
25/10/2024 | HMH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | HMH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/05/2024 | HMH: Công ty cổ phần Hải Minh ký kết Hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
23/04/2024 | HMH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | HMH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | HMH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | HMH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/07/2023 | HMH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
08/06/2023 | HMH: CTCP Hải Minh ký kết Hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
25/05/2023 | HMH: HĐQT CTCP Hải Minh phê duyệt lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0,00) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 12.100 | +1.100 (+10,00) | -13,71 | 0,64 |
HMH | 13.519 | -481 (-3,44) | 11,56 | 0,82 |
MHC | 6.800 | +30 (+4,61) | -10,49 | 0,55 |
PCT | 13.039 | +239 (+1,87) | 8,20 | 1,02 |
PRC | 19.000 | 0 (0,00) | 16,23 | 0,65 |
PSC | 11.000 | +300 (+2,80) | 9,33 | 0,66 |
PSP | 11.611 | -889 (-7,11) | 44,19 | 1,00 |
PTS | 0 | -7.900 (-100,00) | 14,13 | 0,46 |
PTT | 10.471 | -229 (-2,14) | 15,73 | 0,81 |
PVP | 18.000 | +35 (+1,98) | 9,27 | 1,03 |
RAT | 14.500 | 0 (0,00) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 34.850 | 0 (0,00) | 7,97 | 1,72 |
TCO | 13.000 | +45 (+3,58) | 19,92 | 1,23 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu