CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 26/12/2025 | VDS | Không có | 26800 | 33800 | |
| 26/12/2025 | VDS | Mua | 33800 | 33800 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0,00) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 0 | -10.800 (-100,00) | 18,73 | 0,56 |
| HMH | 15.000 | 0 (0,00) | 8,30 | 0,87 |
| MHC | 12.300 | +30 (+2,50) | 3,59 | 0,77 |
| PRC | 12.420 | -80 (-0,64) | 12,78 | 1,05 |
| PSC | 10.400 | 0 (0,00) | 93,91 | 0,62 |
| PSP | 18.997 | -3 (-0,02) | 67,88 | 1,68 |
| PTS | 10.500 | 0 (0,00) | 3,92 | 0,55 |
| PTT | 10.531 | -269 (-2,49) | 6,99 | 0,74 |
| PVP | 13.900 | -10 (-0,71) | 7,70 | 0,76 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.300 | -25 (-0,72) | 6,47 | 1,54 |
| TJC | 11.984 | -16 (-0,13) | 28,64 | 0,58 |
| TOT | 15.733 | -67 (-0,42) | 6,42 | 1,08 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu