CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 01/12/2025 | RAT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 04/11/2025 | RAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 04/08/2025 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 04/07/2025 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 29/05/2025 | RAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 06/05/2025 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 08/04/2025 | RAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/03/2025 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 03/02/2025 | RAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 28/11/2024 | RAT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0,00) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 0 | -16.000 (-100,00) | 8,82 | 0,92 |
| MHC | 13.600 | +15 (+1,11) | 3,92 | 0,85 |
| PCT | 0 | -10.600 (-100,00) | 9,70 | 0,77 |
| PRC | 12.900 | +100 (+0,78) | 14,00 | 1,07 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 19.475 | +75 (+0,39) | 69,23 | 1,71 |
| PTS | 10.500 | -700 (-6,25) | 4,18 | 0,58 |
| PTT | 9.773 | -727 (-6,92) | 6,97 | 0,74 |
| PVP | 14.700 | +25 (+1,73) | 8,00 | 0,79 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.500 | +5 (+0,14) | 6,50 | 1,55 |
| TJC | 12.500 | -1.200 (-8,76) | 32,70 | 0,66 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu