CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
04/07/2025 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/05/2025 | RAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/05/2025 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | RAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/02/2025 | RAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/11/2024 | RAT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
31/07/2024 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/05/2024 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | RAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0,00) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 15.500 | 0 (0,00) | 7,57 | 0,89 |
MHC | 8.030 | +5 (+0,62) | -36,13 | 0,65 |
PCT | 11.357 | -143 (-1,24) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 18.269 | -131 (-0,71) | 26,24 | 1,56 |
PSC | 12.000 | -100 (-0,83) | 55,07 | 0,68 |
PSP | 15.000 | 0 (0,00) | 76,89 | 1,30 |
PTS | 9.212 | -288 (-3,03) | 6,56 | 0,50 |
PTT | 11.500 | -300 (-2,54) | 7,10 | 0,84 |
PVP | 15.550 | -15 (-0,95) | 8,02 | 0,85 |
RAT | 19.600 | 0 (0,00) | 26,48 | 1,49 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.500 | -70 (-1,98) | 6,93 | 1,55 |
TCO | 10.100 | +5 (+0,49) | 6,99 | 0,85 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu