CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
29/05/2025 | RAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/05/2025 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | RAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/02/2025 | RAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/11/2024 | RAT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
31/07/2024 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/05/2024 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | RAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2024 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.500 | 0 (0,00) | 5,99 | 0,70 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 0 | -15.400 (-100,00) | 7,11 | 0,84 |
MHC | 7.950 | -24 (-2,93) | -35,77 | 0,64 |
PCT | 0 | -11.600 (-100,00) | 6,67 | 0,86 |
PRC | 0 | -20.100 (-100,00) | 31,86 | 1,90 |
PSC | 0 | -9.900 (-100,00) | 50,02 | 0,61 |
PSP | 13.081 | -1.919 (-12,79) | 67,06 | 1,13 |
PTS | 0 | -9.400 (-100,00) | 6,60 | 0,51 |
PTT | 11.700 | +300 (+2,63) | 7,22 | 0,86 |
PVP | 15.200 | 0 (0,00) | 7,84 | 0,83 |
RAT | 20.000 | 0 (0,00) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0,00) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.300 | -15 (-0,44) | 6,69 | 1,50 |
TCO | 10.450 | -5 (-0,47) | 7,23 | 0,88 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu