CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
11/07/2025 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0,00) | 6,23 | 0,73 |
HMH | 0 | -15.500 (-100,00) | 7,57 | 0,89 |
MHC | 7.980 | 0 (0,00) | -35,90 | 0,64 |
PCT | 11.500 | 0 (0,00) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 18.415 | +15 (+0,08) | 26,52 | 1,58 |
PSC | 11.575 | +575 (+5,23) | 61,13 | 0,75 |
PSP | 14.966 | +566 (+3,93) | 76,72 | 1,30 |
PTS | 9.375 | +175 (+1,90) | 6,71 | 0,51 |
PTT | 11.800 | +400 (+3,51) | 7,28 | 0,87 |
PVP | 15.700 | -5 (-0,31) | 8,10 | 0,86 |
RAT | 19.600 | 0 (0,00) | 26,48 | 1,49 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 35.200 | -15 (-0,42) | 7,07 | 1,58 |
TCO | 10.050 | +5 (+0,50) | 6,95 | 0,85 |
TJC | 0 | -19.700 (-100,00) | 59,54 | 0,96 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu