Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
12/05/2020
|
FPTS
|
Mua
|
24700 |
24700 |
|
16/08/2019
|
IVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
13/06/2017
|
SASC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
12/05/2017
|
TVS
|
Mua
|
39036 |
39036 |
|
12/05/2017
|
TVS
|
Mua
|
39036 |
39036 |
|
16/12/2016
|
SASC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
11/04/2016
|
VCBS
|
Giữ
|
Không có
|
Không có
|
|
07/04/2016
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
24/02/2016
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
05/01/2010
|
PNSC
|
Không có
|
40000 |
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
DOP
|
13.000
|
0 (0,00)
|
6,23
|
0,73
|
HCT
|
0
|
-12.000 (-100,00)
|
21,28
|
0,62
|
HMH
|
15.054
|
-446 (-2,88)
|
7,32
|
0,86
|
MHC
|
8.000
|
0 (0,00)
|
-35,99
|
0,65
|
PCT
|
11.400
|
-100 (-0,87)
|
6,56
|
0,85
|
PRC
|
18.329
|
-171 (-0,92)
|
26,52
|
1,58
|
PSC
|
11.033
|
-67 (-0,60)
|
55,57
|
0,68
|
PSP
|
15.100
|
0 (0,00)
|
77,41
|
1,31
|
PTS
|
9.200
|
0 (0,00)
|
6,49
|
0,50
|
PTT
|
11.400
|
0 (0,00)
|
7,04
|
0,84
|
PVP
|
15.800
|
-15 (-0,94)
|
8,15
|
0,87
|
RAT
|
19.600
|
0 (0,00)
|
26,48
|
1,49
|
STS
|
72.500
|
0 (0,00)
|
12,54
|
1,06
|
TCL
|
34.100
|
+10 (+0,29)
|
6,85
|
1,53
|
TCO
|
10.100
|
+12 (+1,20)
|
6,99
|
0,85
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 07/07/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn |
51,00%
|
|
PYN Fund Elite (Non - Ucits) |
5,64%
|
|
Deutsche Bank AG |
5,09%
|
|
America Limited Liability Company |
4,99%
|
|
Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng |
4,48%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
28/04/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
15/05/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
10/12/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
06/03/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
26/02/2025
|
Xem thêm