Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
12/05/2020
|
FPTS
|
Mua
|
24700 |
24700 |
|
16/08/2019
|
IVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
16/06/2016
|
VDS
|
Không có
|
34000 |
34000 |
|
11/04/2016
|
VCBS
|
Giữ
|
Không có
|
Không có
|
|
07/04/2016
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
24/02/2016
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
16/07/2014
|
BVS
|
Không có
|
29271 |
29271 |
|
09/07/2014
|
BVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
17/09/2013
|
FPTS
|
Không có
|
18100 |
18100 |
|
05/01/2010
|
PNSC
|
Không có
|
40000 |
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
DOP
|
13.000
|
0 (0,00)
|
6,23
|
0,73
|
HMH
|
14.517
|
+217 (+1,52)
|
7,00
|
0,80
|
MHC
|
8.460
|
0 (0,00)
|
31,25
|
0,66
|
PCT
|
11.500
|
+500 (+4,55)
|
6,62
|
0,86
|
PRC
|
27.911
|
-89 (-0,32)
|
15,79
|
0,93
|
PSC
|
0
|
-12.400 (-100,00)
|
62,65
|
0,77
|
PSP
|
15.500
|
+700 (+4,73)
|
79,46
|
1,34
|
PTS
|
10.097
|
-3 (-0,03)
|
6,81
|
0,53
|
PTT
|
11.400
|
0 (0,00)
|
7,04
|
0,84
|
PVP
|
13.600
|
0 (0,00)
|
7,01
|
0,75
|
RAT
|
20.000
|
0 (0,00)
|
27,02
|
1,52
|
STS
|
51.800
|
0 (0,00)
|
8,96
|
0,75
|
TCL
|
32.400
|
+20 (+0,62)
|
6,51
|
1,46
|
TCO
|
11.950
|
+75 (+6,69)
|
17,59
|
1,11
|
TJC
|
0
|
-20.000 (-100,00)
|
60,44
|
0,97
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 29/04/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn |
51,00%
|
|
PYN Fund Elite (Non - Ucits) |
5,64%
|
|
Deutsche Bank AG |
5,09%
|
|
America Limited Liability Company |
4,99%
|
|
Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng |
4,48%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
28/04/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
28/04/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
10/12/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
06/03/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
26/02/2025
|
Xem thêm