CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 28/11/2025 | TJC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 14/11/2025 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
| 12/11/2025 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
| 25/09/2025 | CSHB2513: Thông báo về ngày giao dịch đầu tiên chứng quyền có bảo đảm |
| 25/09/2025 | Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.18 |
| 14/08/2025 | TJC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 11/08/2025 | TJC: Ký kết hợp đồng với Công ty kiểm toán |
| 31/07/2025 | TJC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 26/04/2025 | TJC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/04/2025 | TJC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0,00) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 0 | -16.000 (-100,00) | 8,83 | 0,92 |
| MHC | 13.500 | +30 (+2,27) | 3,94 | 0,85 |
| PCT | 10.100 | +200 (+2,02) | 9,24 | 0,74 |
| PRC | 12.735 | +35 (+0,28) | 14,13 | 1,07 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 17.792 | -1.808 (-9,22) | 63,58 | 1,57 |
| PTS | 10.601 | -99 (-0,93) | 3,99 | 0,56 |
| PTT | 10.000 | -100 (-0,99) | 6,64 | 0,71 |
| PVP | 14.100 | -5 (-0,35) | 7,81 | 0,77 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.500 | 0 (0,00) | 6,51 | 1,55 |
| TJC | 0 | -12.900 (-100,00) | 30,79 | 0,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu