CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
17/12/2024 | TJC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
22/11/2024 | TJC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/10/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
25/10/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
11/10/2024 | TJC: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
01/08/2024 | TJC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | TJC: Ký hợp đồng với Công ty kiểm toán |
02/05/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/04/2024 | TJC: Thay đổi ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
12/04/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chia cổ tức năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0,00) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 115,18 | 0,69 |
HMH | 0 | -16.800 (-100,00) | 11,98 | 0,98 |
MHC | 7.050 | +5 (+0,71) | 26,04 | 0,55 |
PCT | 12.632 | -168 (-1,31) | 7,24 | 0,96 |
PRC | 20.748 | -452 (-2,13) | 12,74 | 0,69 |
PSC | 0 | -10.700 (-100,00) | 76,53 | 0,68 |
PSP | 15.000 | 0 (0,00) | 71,22 | 1,31 |
PTS | 0 | -8.500 (-100,00) | 12,27 | 0,49 |
PTT | 12.775 | +875 (+7,35) | 8,53 | 0,96 |
PVP | 16.550 | 0 (0,00) | 8,24 | 0,93 |
RAT | 14.500 | 0 (0,00) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 35.300 | +25 (+0,71) | 7,46 | 1,65 |
TCO | 11.700 | +35 (+3,08) | 17,80 | 1,09 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu