CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
25/09/2025 | CSHB2513: Thông báo về ngày giao dịch đầu tiên chứng quyền có bảo đảm |
25/09/2025 | Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.18 |
14/08/2025 | TJC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/08/2025 | TJC: Ký kết hợp đồng với Công ty kiểm toán |
31/07/2025 | TJC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
26/04/2025 | TJC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | TJC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | TJC: Tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa tại TJC |
03/03/2025 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/02/2025 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.900 | 0 (0,00) | 6,66 | 0,78 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 0 | -17.900 (-100,00) | 8,89 | 1,06 |
MHC | 14.750 | +95 (+6,88) | 23,08 | 1,11 |
PCT | 10.203 | -197 (-1,89) | 7,09 | 0,77 |
PRC | 18.400 | 0 (0,00) | 19,56 | 1,53 |
PSC | 0 | -10.400 (-100,00) | 3.779,76 | 0,63 |
PSP | 18.437 | -1.563 (-7,82) | 68,85 | 1,60 |
PTS | 9.083 | -317 (-3,37) | 5,52 | 0,53 |
PTT | 11.200 | 0 (0,00) | 7,33 | 0,81 |
PVP | 14.900 | -5 (-0,33) | 8,26 | 0,85 |
RAT | 17.700 | +1.700 (+10,63) | 23,91 | 1,34 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.550 | -20 (-0,57) | 6,70 | 1,60 |
TJC | 0 | -14.800 (-100,00) | 38,50 | 0,72 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu