CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0,00) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 0 | -14.400 (-100,00) | 47,98 | 0,94 |
MHC | 9.140 | +38 (+4,33) | 14,78 | 0,70 |
PCT | 9.562 | -238 (-2,43) | 8,48 | 0,84 |
PRC | 22.400 | +300 (+1,36) | 59,99 | 0,77 |
PSC | 11.300 | 0 (0,00) | 10,39 | 0,68 |
PSP | 9.860 | +160 (+1,65) | 34,11 | 0,85 |
PTS | 7.800 | -100 (-1,27) | 117,63 | 0,47 |
PTT | 7.900 | 0 (0,00) | 8,68 | 0,60 |
PTX | 1.600 | 0 (0,00) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 15.200 | +20 (+1,33) | 7,84 | 0,81 |
RAT | 15.500 | 0 (0,00) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0,00) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.700 | 0 (0,00) | 8,25 | 1,85 |
TCO | 10.400 | -5 (-0,47) | 13,15 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu