CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0,00) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 10.900 | -1.100 (-9,17) | 18,91 | 0,56 |
| HMH | 0 | -16.000 (-100,00) | 8,84 | 0,92 |
| MHC | 11.950 | -35 (-2,84) | 3,48 | 0,75 |
| PCT | 9.963 | +163 (+1,66) | 9,15 | 0,73 |
| PRC | 12.527 | -73 (-0,58) | 14,15 | 1,05 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 19.500 | 0 (0,00) | 69,68 | 1,72 |
| PTS | 10.500 | 0 (0,00) | 3,92 | 0,55 |
| PTT | 11.100 | 0 (0,00) | 7,37 | 0,78 |
| PVP | 14.100 | -5 (-0,35) | 7,81 | 0,77 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.500 | 0 (0,00) | 6,51 | 1,55 |
| TJC | 12.500 | 0 (0,00) | 29,84 | 0,60 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu