CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.900 | 0 (0,00) | 6,66 | 0,78 |
HMH | 0 | -18.500 (-100,00) | 9,18 | 1,10 |
MHC | 14.050 | -35 (-2,43) | 21,99 | 1,06 |
PCT | 9.900 | -200 (-1,98) | 6,75 | 0,73 |
PRC | 19.370 | -130 (-0,67) | 20,73 | 1,62 |
PSC | 10.800 | 0 (0,00) | 3.925,14 | 0,66 |
PSP | 18.935 | +1.335 (+7,59) | 70,71 | 1,64 |
PTS | 9.300 | -100 (-1,06) | 5,41 | 0,52 |
PTT | 11.300 | 0 (0,00) | 7,51 | 0,80 |
PVP | 15.000 | -10 (-0,66) | 8,32 | 0,86 |
RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.500 | +5 (+0,14) | 6,69 | 1,60 |
TJC | 14.093 | -707 (-4,78) | 36,42 | 0,68 |
TOT | 15.705 | -95 (-0,60) | 6,50 | 1,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu