CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
27/12/2024 | STS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
01/08/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
23/04/2024 | STS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/04/2024 | STS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | STS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2024 | STS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | STS: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
18/01/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/12/2023 | STS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0,00) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 115,18 | 0,69 |
HMH | 0 | -16.800 (-100,00) | 11,98 | 0,98 |
MHC | 7.050 | +5 (+0,71) | 26,04 | 0,55 |
PCT | 12.632 | -168 (-1,31) | 7,24 | 0,96 |
PRC | 20.748 | -452 (-2,13) | 12,74 | 0,69 |
PSC | 0 | -10.700 (-100,00) | 76,53 | 0,68 |
PSP | 15.000 | 0 (0,00) | 71,22 | 1,31 |
PTS | 0 | -8.500 (-100,00) | 12,27 | 0,49 |
PTT | 12.775 | +875 (+7,35) | 8,53 | 0,96 |
PVP | 16.550 | 0 (0,00) | 8,24 | 0,93 |
RAT | 14.500 | 0 (0,00) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 35.300 | +25 (+0,71) | 7,46 | 1,65 |
TCO | 11.700 | +35 (+3,08) | 17,80 | 1,09 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu