CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 | VPBS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0,00) | 4,93 | 0,75 |
HMH | 15.000 | 0 (0,00) | 10,70 | 0,88 |
MHC | 7.850 | 0 (0,00) | 29,00 | 0,62 |
PCT | 12.462 | -238 (-1,87) | 7,07 | 0,94 |
PRC | 22.667 | -1.133 (-4,76) | 13,72 | 0,75 |
PSC | 0 | -10.900 (-100,00) | 77,96 | 0,69 |
PSP | 14.000 | 0 (0,00) | 67,05 | 1,22 |
PTS | 8.500 | -100 (-1,16) | 12,27 | 0,49 |
PTT | 13.500 | 0 (0,00) | 9,01 | 1,02 |
PVP | 16.300 | -5 (-0,30) | 8,11 | 0,91 |
RAT | 18.200 | 0 (0,00) | -11,81 | 1,49 |
STS | 51.800 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 41.700 | -115 (-2,68) | 8,61 | 1,93 |
TCO | 11.700 | -25 (-2,09) | 17,80 | 1,09 |
TJC | 0 | -19.300 (-100,00) | 77,03 | 0,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu