CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.900 | 0 (0,00) | 6,66 | 0,78 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 17.720 | -280 (-1,56) | 8,94 | 1,07 |
MHC | 14.400 | +25 (+1,76) | 22,54 | 1,09 |
PCT | 10.012 | -88 (-0,87) | 6,88 | 0,74 |
PRC | 18.329 | -71 (-0,39) | 19,13 | 1,49 |
PSC | 10.800 | 0 (0,00) | 3.925,14 | 0,66 |
PSP | 17.200 | +1.400 (+8,86) | 64,23 | 1,49 |
PTS | 8.885 | -615 (-6,47) | 5,47 | 0,52 |
PTT | 10.450 | -750 (-6,70) | 6,84 | 0,76 |
PVP | 15.100 | +15 (+1,00) | 8,37 | 0,86 |
RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.350 | -35 (-1,00) | 6,66 | 1,59 |
TJC | 0 | -14.800 (-100,00) | 38,50 | 0,72 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu