CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.000 | 0 (0,00) | 5,75 | 0,68 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 17.272 | +272 (+1,60) | 8,94 | 1,07 |
MHC | 14.300 | -20 (-1,37) | 22,38 | 1,08 |
PCT | 10.512 | -88 (-0,83) | 7,22 | 0,78 |
PRC | 0 | -18.500 (-100,00) | 19,66 | 1,54 |
PSC | 0 | -11.000 (-100,00) | 3.997,83 | 0,67 |
PSP | 18.000 | 0 (0,00) | 67,22 | 1,56 |
PTS | 0 | -9.600 (-100,00) | 5,58 | 0,53 |
PTT | 11.400 | 0 (0,00) | 7,46 | 0,83 |
PVP | 15.200 | -5 (-0,32) | 8,43 | 0,87 |
RAT | 16.000 | 0 (0,00) | 21,61 | 1,21 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 35.100 | -15 (-0,42) | 6,80 | 1,63 |
TJC | 13.200 | +100 (+0,76) | 34,34 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu