CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.900 | 0 (0,00) | 6,66 | 0,78 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 17.908 | -292 (-1,60) | 9,03 | 1,08 |
MHC | 12.850 | -5 (-0,38) | 20,19 | 0,97 |
PCT | 10.000 | -200 (-1,96) | 6,95 | 0,75 |
PRC | 17.656 | -844 (-4,56) | 19,66 | 1,54 |
PSC | 0 | -10.300 (-100,00) | 3.743,42 | 0,63 |
PSP | 19.300 | +2.500 (+14,88) | 62,86 | 1,46 |
PTS | 9.300 | 0 (0,00) | 5,41 | 0,52 |
PTT | 10.500 | -800 (-7,08) | 7,51 | 0,80 |
PVP | 14.900 | +5 (+0,33) | 8,22 | 0,82 |
RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.350 | +5 (+0,14) | 6,65 | 1,59 |
TJC | 0 | -15.300 (-100,00) | 39,80 | 0,74 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu