CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
28/03/2024 | TCO: Thư mời tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | TCO: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
29/01/2024 | TCO: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 18 |
29/01/2024 | TCO: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
06/12/2023 | TCO: Thông báo thay đổi mô hình công ty và loại BCTC |
24/11/2023 | TCO: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 17 |
20/11/2023 | TCO: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 |
30/10/2023 | TCO: Cập nhật, bổ sung tài liệu họp ĐHĐCĐ bấg thường năm 2023 |
13/10/2023 | TCO: Thông báo hoàn tất thoái vốn Công ty con |
12/10/2023 | TCO: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0,00) | 5,65 | 0,86 |
HCT | 0 | -9.800 (-100,00) | -7,50 | 0,53 |
HMH | 15.000 | +600 (+4,17) | 30,47 | 0,90 |
MHC | 8.820 | -28 (-3,07) | 14,72 | 0,69 |
PCT | 9.267 | -533 (-5,44) | 8,39 | 0,83 |
PRC | 20.733 | -767 (-3,57) | 56,82 | 0,73 |
PSC | 11.500 | +200 (+1,77) | 10,85 | 0,66 |
PSP | 10.001 | +501 (+5,27) | 32,87 | 0,82 |
PTS | 7.900 | -100 (-1,25) | 117,63 | 0,47 |
PTT | 7.900 | 0 (0,00) | 8,70 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0,00) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 14.950 | 0 (0,00) | 7,71 | 0,79 |
RAT | 15.500 | 0 (0,00) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0,00) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.000 | -50 (-1,36) | 8,20 | 1,84 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu