CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.350 | -38 (-4,91) | -15,12 | 0,39 |
ABS | 4.210 | -1 (-0,23) | 86,90 | 0,37 |
ABT | 40.000 | +15 (+0,37) | 5,15 | 0,93 |
ACL | 11.800 | -20 (-1,66) | 53,04 | 0,74 |
AGF | 2.738 | +238 (+9,52) | -19,00 | 0,00 |
ANV | 33.050 | -65 (-1,92) | 290,67 | 1,55 |
APT | 3.000 | 0 (0,00) | -0,19 | 0,00 |
ASM | 9.110 | -2 (-0,21) | 16,22 | 0,42 |
ATA | 505 | -95 (-15,83) | -27,03 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 21.550 | 0 (0,00) | 24,78 | 1,86 |
BLF | 3.999 | -1 (-0,03) | 10,80 | 0,40 |
CAD | 498 | +98 (+24,50) | -0,09 | 0,00 |
CAT | 18.500 | 0 (0,00) | 6,91 | 1,18 |
CCA | 15.000 | 0 (0,00) | 170,29 | 0,91 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu