CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
22/01/2025 | CCA: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
16/08/2024 | CCA: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
13/08/2024 | CCA: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện chi trả cổ tức bằng tiền |
30/07/2024 | CCA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
27/06/2024 | CCA: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
13/06/2024 | CCA: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa (0%) |
27/05/2024 | CCA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
21/05/2024 | CCA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/05/2024 | CCA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/05/2024 | CCA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.200 | 0 (0,00) | -16,17 | 0,00 |
APT | 3.000 | 0 (0,00) | -0,19 | 0,00 |
ASM | 8.100 | -2 (-0,24) | 16,39 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 34.000 | +5 (+0,14) | 21,50 | 2,76 |
BLF | 3.501 | +1 (+0,03) | 9,45 | 0,35 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
CAT | 19.275 | -225 (-1,15) | 7,20 | 1,23 |
CCA | 15.200 | 0 (0,00) | 22,82 | 0,90 |
CMX | 8.170 | -13 (-1,56) | 11,50 | 0,49 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.850 | -5 (-0,63) | 9,23 | 0,60 |
DBC | 30.800 | +65 (+2,15) | 11,37 | 1,52 |
DMN | 5.400 | 0 (0,00) | 19,11 | 0,44 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu