CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
28/04/2025 | DBC: Điều lệ tổ chức và hoạt động |
28/04/2025 | DBC: Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
21/04/2025 | DBC: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
21/04/2025 | DBC: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
20/04/2025 | Chủ tịch Dabaco (DBC): "Khi nào giá cổ phiếu bằng tuổi tôi, tôi mới bán" |
16/04/2025 | DBC: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn đã kiểm toán |
14/04/2025 | DBC: Báo cáo phát triển bền vững năm 2024 |
31/03/2025 | Dabaco (DBC) dự kiến trả cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu với tỷ lệ 15% |
31/03/2025 | DBC: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
28/03/2025 | DBC: Thông báo thư mời và tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.171 | -129 (-5,61) | -8,88 | 0,00 |
ANV | 14.850 | +5 (+0,33) | 24,27 | 1,35 |
APT | 2.600 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ASM | 6.970 | -4 (-0,57) | 18,66 | 0,32 |
ATA | 513 | +13 (+2,60) | -27,46 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 35.150 | -15 (-0,42) | 24,63 | 2,62 |
BLF | 3.204 | +4 (+0,13) | 232,10 | 0,32 |
CAD | 567 | +67 (+13,40) | -0,24 | 0,00 |
CAT | 18.795 | -205 (-1,08) | 5,29 | 1,06 |
CCA | 14.800 | 0 (0,00) | 10,43 | 0,84 |
CMX | 6.680 | -3 (-0,44) | 12,44 | 0,40 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.350 | -47 (-6,01) | 8,73 | 0,55 |
DBC | 27.900 | +30 (+1,08) | 7,11 | 1,29 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu