CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 9.700 | 0 (0,00) | 22,95 | 0,50 |
ABT | 35.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,86 |
ACL | 12.000 | -25 (-2,04) | 39,99 | 0,75 |
AGF | 2.700 | 0 (0,00) | -5,41 | 0,00 |
ANV | 29.250 | -35 (-1,18) | 25,67 | 1,30 |
APT | 3.800 | 0 (0,00) | -0,24 | 0,00 |
ASM | 8.980 | -6 (-0,66) | 12,67 | 0,39 |
ATA | 1.100 | 0 (0,00) | -58,88 | 0,00 |
AVF | 500 | 0 (0,00) | -0,20 | 0,00 |
BAF | 25.150 | -20 (-0,78) | 62,98 | 1,86 |
BLF | 0 | -3.200 (-100,00) | -7,97 | 0,30 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
CAT | 15.596 | -404 (-2,53) | 4,51 | 1,04 |
CCA | 15.000 | 0 (0,00) | -66,79 | 0,85 |
CMX | 8.400 | -10 (-1,17) | 18,99 | 0,59 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/11/2023 |
Cơ cấu sở hữu