Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
28/02/2022 TFSC Giữ 77946 77946
26/11/2021 MASC Mua 92400 92400
05/11/2021 MSBS Mua 77100 77100
04/11/2021 TFSC Mua 77828 77828
16/09/2021 BSI Không có 69600 69600
27/08/2021 MSBS Mua 68300 68300
13/08/2021 TFSC Mua 85914 85914
08/04/2021 VND Mua 70000 70000
19/03/2021 SSI Mua 70400 70400
12/10/2020 TFSC Không có Không có Không có

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAM 9.460 -2 (-0,21) 140,61 0,49
ABT 34.100 -40 (-1,15) 4,89 0,82
ACL 13.000 0 (0,00) 54,45 0,81
AGF 2.800 0 (0,00) -12,31 0,00
ANV 35.300 +45 (+1,29) 111,51 1,65
APT 4.000 0 (0,00) -0,25 0,00
ASM 13.350 +55 (+4,29) 21,35 0,57
ATA 1.000 0 (0,00) -53,53 0,00
AVF 400 0 (0,00) -0,16 0,00
BAF 28.850 +5 (+0,17) 153,95 2,17
BLF 6.372 +772 (+13,79) -15,88 0,60
CAD 600 0 (0,00) -0,09 0,00
CAT 18.563 +163 (+0,89) 6,94 1,13
CCA 16.300 0 (0,00) 63,93 1,02
CMX 9.250 -6 (-0,64) 18,41 0,64
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Như So 24,16%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 2,16%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 2,07%
Nguyễn Thị Tân Hòa 1,81%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,51%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2023 29/01/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2023 08/11/2023
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2023 06/08/2023
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2023 29/08/2023
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2023 18/05/2023

Xem thêm

TOP