CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.661 | +261 (+10,88) | -12,90 | 0,00 |
APT | 2.500 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
ASM | 10.700 | +20 (+1,90) | 7,32 | 0,45 |
ATA | 1.274 | +74 (+6,17) | -68,20 | 0,00 |
AVF | 795 | +95 (+13,57) | -0,32 | 0,00 |
BAF | 23.400 | -70 (-2,90) | 16,19 | 1,77 |
BLF | 0 | -3.200 (-100,00) | -0,83 | 0,37 |
CAD | 890 | +90 (+11,25) | -0,19 | 0,00 |
CAT | 17.000 | 0 (0,00) | 4,89 | 1,14 |
CCA | 15.100 | -800 (-5,03) | 7,45 | 0,81 |
CMX | 9.500 | -10 (-1,04) | 12,98 | 0,68 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -98,85 | 4,54 |
CQN | 26.500 | 0 (0,00) | 21,08 | 2,08 |
DAT | 11.000 | +10 (+0,91) | 8,49 | 0,89 |
DBC | 19.300 | -35 (-1,78) | -26,06 | 1,08 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu