CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.900 | 0 (0,00) | -20,66 | 0,00 |
APT | 2.600 | 0 (0,00) | -0,17 | 0,00 |
ASM | 9.030 | +1 (+0,11) | 16,06 | 0,38 |
ATA | 600 | 0 (0,00) | -32,12 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 22.700 | +20 (+0,88) | 26,36 | 1,83 |
BLF | 3.800 | 0 (0,00) | 10,26 | 0,38 |
CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,12 | 0,00 |
CAT | 18.532 | +32 (+0,17) | 6,92 | 1,18 |
CCA | 15.000 | 0 (0,00) | 170,29 | 0,91 |
CMX | 7.640 | -6 (-0,77) | 20,39 | 0,52 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.680 | -1 (-0,13) | 8,73 | 0,60 |
DBC | 28.850 | +45 (+1,58) | 13,78 | 1,46 |
DMN | 5.200 | 0 (0,00) | -116,27 | 0,42 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu