CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGF | 2.000 | 0 (0,00) | -12,07 | 0,00 |
| ANV | 26.850 | -45 (-1,64) | 9,49 | 2,02 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.600 | -3 (-0,45) | 90,79 | 0,33 |
| ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 37.000 | +110 (+3,06) | 21,59 | 2,61 |
| BIG | 5.896 | -4 (-0,07) | 5,11 | 0,57 |
| BLF | 3.000 | 0 (0,00) | 217,32 | 0,30 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 18.898 | -502 (-2,59) | 5,38 | 1,06 |
| CCA | 15.800 | 0 (0,00) | 6,56 | 1,02 |
| CMX | 6.350 | -3 (-0,47) | 9,59 | 0,37 |
| CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
| DAT | 8.600 | +46 (+5,65) | 9,63 | 0,63 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu